Blockchain là một thuật ngữ đang ngày càng trở nên phổ biến và nhận được nhiều sự quan tâm trên toàn cầu. Nhờ vào khả năng lưu trữ dữ liệu không thể bị sửa đổi và khả năng chia sẻ với nhiều bên mà không cần trung gian, Blockchain đã nhanh chóng trở thành công nghệ nền tảng của nhiều ứng dụng trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh, và cả trong quản lý nhà nước. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Blockchain là gì nhé!
Blockchain là gì?
Blockchain là một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán có khả năng ghi lại và lưu trữ thông tin về tài sản kỹ thuật số trên các khối dữ liệu một cách minh bạch và không thể thay đổi. Các khối này được liên kết với nhau thông qua các mã hàm băm (hash) và được sắp xếp theo thứ tự thời gian để hình thành một chuỗi dữ liệu liên tục.
Công nghệ Blockchain còn được gọi là công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology – DLT) do tính phi tập trung của nó, không bị kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan hay bên trung gian nào.
Hiện nay, blockchain đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, chuỗi cung ứng, y tế,… Với khả năng lưu trữ dữ liệu minh bạch, blockchain là một công nghệ đầy tiềm năng và hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách chúng ta quản lý và chia sẻ thông tin trong tương lai.
Blockchain ra đời khi nào?
Ý tưởng về công nghệ Blockchain lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu những năm 1990 bởi hai nhà khoa học Stuart Haber và W. Scott Stornetta. Tuy nhiên, mãi đến cuối năm 2008, khi Satoshi Nakamoto công bố tài liệu white paper về hệ thống tiền điện tử ngang hàng (P2P) mang tên Bitcoin thì mô hình hoạt động của Blockchain mới được định hình và giải thích một cách chi tiết hơn.
Vào ngày 03/01/2009, Blockchain Bitcoin chính thức ra đời khi khối đầu tiên được khai thác (thường gọi là “đào”) bởi chính Satoshi Nakamoto, với phần thưởng khối là 50 Bitcoin. Giao dịch Bitcoin đầu tiên trên thế giới được thực hiện vào ngày 12/01/2009, khi Satoshi gửi 10 BTC cho Hal Finney – một nhà phát triển phần mềm tại Hoa Kỳ.
Công nghệ Blockchain được phát triển nhằm giải quyết các hạn chế trong giao dịch truyền thống, đặc biệt là vấn đề chi tiêu hai lần (double spending) và loại bỏ sự phụ thuộc vào các bên trung gian như ngân hàng và dịch vụ thanh toán.
Phân loại hệ thống Blockchain
Hệ thống Blockchain hiện nay được chia thành ba loại chính:
- Public Blockchain: Đây là loại Blockchain mà bất kỳ ai cũng có thể tham gia đọc và ghi dữ liệu. Tất cả các giao dịch trên public Blockchain đều được xác minh bởi nhiều nút (nodes) trong mạng lưới, điều này làm cho việc tấn công hệ thống trở nên vô cùng tốn kém và hầu như không khả thi. Một số ví dụ tiêu biểu của public Blockchain là Bitcoin, Ethereum.
- Private Blockchain: Trong private Blockchain, quyền ghi dữ liệu được giới hạn cho một số tổ chức hoặc cá nhân cụ thể, thường là bên thứ ba được tin cậy. Người dùng chỉ có thể đọc dữ liệu nhưng không được phép ghi hoặc xác minh giao dịch. Vì là hệ thống riêng tư nên tốc độ xác nhận giao dịch nhanh hơn do chỉ có một số ít nút tham gia xác minh. Một ví dụ nổi bật cho private Blockchain là Ripple, trong đó chỉ cần 80% các nút hoạt động ổn định là có thể xử lý giao dịch, cho phép tối đa 20% nút có thể không đáng tin cậy.
- Consortium Blockchain: Đây là loại Blockchain riêng tư có sự kết hợp giữa tính chất của public và private Blockchain. Nó thường được sử dụng trong các liên minh doanh nghiệp hoặc các tổ chức tài chính, nơi một nhóm các tổ chức cùng quản lý Blockchain. Các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính liên doanh có thể sử dụng consortium Blockchain để quản lý giao dịch và dữ liệu một cách minh bạch và hiệu quả.
4 phiên bản của công nghệ Blockchain là gì?
Công nghệ Blockchain đã phát triển qua bốn giai đoạn với sự ra đời của nhiều ứng dụng khác nhau, từ tiền tệ, hợp đồng thông minh đến các ứng dụng phi tập trung và trong công nghiệp:
- Công nghệ Blockchain 1.0 – Tiền tệ: Đây là giai đoạn đầu tiên của công nghệ blockchain, với trọng tâm là tiền tệ điện tử. Blockchain 1.0 cho phép các giao dịch diễn ra nhanh chóng và minh bạch nhờ vào công nghệ sổ cái phân tán phi tập trung. Ví dụ điển hình là Bitcoin, đồng tiền điện tử đầu tiên và nền tảng cho thị trường tiền điện tử hiện nay.
- Công nghệ Blockchain 2.0 – Hợp đồng thông minh: Phiên bản thứ hai của blockchain mở rộng khả năng với sự ra đời của hợp đồng thông minh (smart contract), cho phép tự động hóa các thỏa thuận và giao dịch mà không cần bên trung gian. Hợp đồng thông minh giúp giảm chi phí xác thực, ngăn chặn gian lận và tăng cường tính minh bạch. Ethereum là ví dụ tiêu biểu cho Blockchain 2.0 với khả năng hỗ trợ hợp đồng thông minh.
- Công nghệ Blockchain 3.0 – Ứng dụng phi tập trung (dApp): Blockchain 3.0 giới thiệu các ứng dụng phi tập trung (dApp), là các phần mềm hoạt động độc lập trên mạng lưới blockchain, không bị kiểm soát bởi máy chủ tập trung. dApps lưu trữ và hoạt động trên các hệ thống phân tán, trái ngược với các ứng dụng truyền thống vốn chỉ chạy trên một hệ thống tập trung duy nhất.
- Công nghệ Blockchain 4.0 – Công nghiệp: Đây là giai đoạn phát triển mới nhất của blockchain, khi công nghệ này được áp dụng vào lĩnh vực kinh doanh và sản xuất. Blockchain 4.0 tích hợp các tính năng từ phiên bản 1.0 đến 3.0, nhằm tối ưu hóa quá trình vận hành trong các ngành công nghiệp, từ quản lý chuỗi cung ứng đến sản xuất thông minh.
Sự phát triển qua các giai đoạn này cho thấy tiềm năng to lớn của blockchain không chỉ trong lĩnh vực tiền điện tử mà còn mở rộng sang nhiều ngành khác, tạo ra những bước đột phá mới cho kinh tế và xã hội.
6 tính chất nổi bật của Blockchain là gì?
Blockchain ra đời nhằm khắc phục các hạn chế của hệ thống giao dịch truyền thống và sở hữu những đặc tính nổi bật sau:
- Tính phi tập trung: Blockchain không bị kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan hay tổ chức nào. Thay vào đó, nó hoạt động dựa trên các thuật toán và các node xác thực độc lập, đảm bảo tính phi tập trung. Điều này giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào các bên trung gian.
- Tính phân tán: Mạng lưới blockchain được duy trì bởi hàng ngàn node trên khắp thế giới, phân tán sức mạnh tính toán và lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy tính khác nhau. Điều này giúp bảo vệ hệ thống khỏi các điểm yếu tập trung và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Tính bất biến: Dữ liệu trên blockchain một khi đã được ghi vào khối sẽ không thể thay đổi hoặc chỉnh sửa. Điều này được đảm bảo bởi các thuật toán đồng thuận và mã hash. Bất kỳ sự thay đổi nào trên dữ liệu sẽ phá vỡ toàn bộ chuỗi khối, làm cho việc giả mạo thông tin trở nên bất khả thi.
- Tính bảo mật: Blockchain sử dụng công nghệ mật mã học để mã hóa và bảo mật dữ liệu. Mỗi khối chứa một hash duy nhất và hash của khối liền trước, khiến việc thay đổi dữ liệu trở nên không thể thực hiện nếu không thay đổi toàn bộ chuỗi hash liên quan.
- Tính minh bạch: Tất cả các giao dịch trên blockchain đều được công khai, cho phép bất kỳ ai cũng có thể kiểm tra và truy xuất lịch sử giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này tạo nên một hệ thống minh bạch và không thể che giấu thông tin.
- Tính không cần tin cậy: Mạng lưới blockchain vận hành dựa trên các thuật toán mã hóa và các quy tắc rõ ràng, thay vì dựa vào niềm tin giữa các bên. Các node xác thực giao dịch tự động và không cần tin tưởng lẫn nhau, chỉ cần tuân theo các thuật toán đã được thiết lập để duy trì và vận hành mạng lưới.
Cách thức hoạt động của Blockchain
Công nghệ blockchain hoạt động qua 4 bước chính sau:
1. Ghi lại giao dịch
Mỗi giao dịch trên blockchain đều thể hiện việc di chuyển tài sản, có thể là tài sản vật lý hoặc kỹ thuật số từ một bên này sang một bên khác trong mạng lưới. Giao dịch này được ghi lại dưới dạng một khối dữ liệu và chứa những thông tin chi tiết sau:
- Thông tin về người tham gia
- Sự kiện và hành động
- Thời gian giao dịch
- Địa điểm giao dịch
- Lý do giao dịch
- Tài sản trao đổi
- Điều kiện tiên quyết, các yêu cầu cần được đáp ứng để giao dịch có thể diễn ra.
2. Đạt được sự đồng thuận
Trước khi giao dịch được ghi vào chuỗi khối, đa số các thành viên trong mạng lưới phải đồng thuận rằng giao dịch đó hợp lệ. Cơ chế đồng thuận có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mạng lưới blockchain, chẳng hạn như Proof of Work (PoW) hoặc Proof of Stake (PoS). Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và công bằng, chúng thường được thiết lập từ khi mạng lưới bắt đầu hoạt động.
3. Liên kết các khối
Sau khi giao dịch được xác nhận, nó sẽ được ghi vào một khối mới trong chuỗi khối. Cùng với đó, một hàm băm mật mã sẽ được thêm vào khối mới. Hàm băm này liên kết khối mới với khối trước đó, tạo nên chuỗi các khối gắn kết với nhau. Nếu bất kỳ dữ liệu nào trong khối bị thay đổi, giá trị của hàm băm sẽ thay đổi theo và hệ thống sẽ phát hiện ra sự thay đổi này.
Chuỗi khối này hoạt động giống như một cuốn sổ cái, mỗi trang là một khối chứa dữ liệu giao dịch. Khi một khối mới được thêm vào, toàn bộ chuỗi khối trở nên mạnh mẽ hơn và khó bị thay đổi, đảm bảo tính bảo mật và bất biến của dữ liệu. Điều này tương tự như việc xây dựng một tòa tháp từ các khối gỗ: bạn có thể thêm khối mới lên trên cùng, nhưng nếu cố gắng thay đổi một khối từ giữa tòa tháp, toàn bộ cấu trúc sẽ bị sụp đổ.
4. Chia sẻ sổ cái
Cuối cùng, hệ thống sẽ phân phối bản sao mới nhất của sổ cái trung tâm cho toàn bộ những người tham gia.
Ứng dụng của Blockchain trong thực tế
Hiện nay, công nghệ Blockchain đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng bảo mật cao và tính minh bạch vượt trội. Một số lĩnh vực tiêu biểu áp dụng công nghệ này bao gồm:
- Tiền điện tử: Blockchain là nền tảng cho các loại tiền điện tử như Bitcoin, cung cấp một hệ thống thanh toán kỹ thuật số an toàn, nhanh chóng, không cần đến trung gian và hoạt động trên toàn cầu.
- Hợp đồng thông minh: Công nghệ này cho phép tạo ra và thực thi các hợp đồng tự động, minh bạch, và không thể thay đổi. Điều này đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực tài chính, bất động sản,..
- Quản lý chuỗi cung ứng: Blockchain hỗ trợ việc theo dõi, quản lý chuỗi cung ứng chính xác và minh bạch, từ nguồn gốc sản phẩm cho đến phân phối. Những công ty lớn như Walmart, Pfizer, Siemens và Unilever đang thử nghiệm công nghệ này trong quy trình quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư: Blockchain giúp lưu trữ, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ngăn chặn gian lận và tăng cường an ninh thông tin.
- Y tế: Công nghệ này cũng được ứng dụng trong việc quản lý hồ sơ y tế, giúp chia sẻ thông tin an toàn giữa các bên liên quan và nâng cao hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe.